Có 2 kết quả:
可乐定 kě lè dìng ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ ㄉㄧㄥˋ • 可樂定 kě lè dìng ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clonidine (drug) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clonidine (drug) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0